PHỤ LỤC XII.3
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM CỦA TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIANG THÀNH
(kèm theo Nghị quyết số 87/NQ-HĐND ngày 31/12/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kiên Giang)
   
 
  Đơn vị tính: đồng
STT Mã tương đương Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT Tên dịch vụ phê duyệt giá Mức giá Ghi chú
I Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán
1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường         39.900  
2 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên         25.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 
3 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường       252.300  
4 01.0019.0004 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường       252.300  
5 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu         40.300  
6 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)         14.100  
7 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)       373.600  
8 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ Bóp bóng ambu qua mặt nạ       248.500  
9 01.0066.1888 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản       600.500  
10 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)         27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
11 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản       532.500  Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 
12 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       101.800  
13 01.0164.0210 Thông bàng quang Thông bàng quang       101.800  
14 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày       101.800  
15 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu       152.000  
16 01.0221.0211 Thụt tháo Thụt tháo         92.400  
17 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)       148.600  
18 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)         16.000  
19 01.0336.0158 Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc       230.500  Chưa bao gồm hóa chất. 
20 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)         14.100  
21 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)         64.300  
22 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)       193.600  
23 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)        275.600  
24 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung thuốc giãn phế quản         27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
25 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu         58.600  
26 02.0085.1778 Điện tim thường Điện tim thường         39.900  
27 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Hút đờm hầu họng         14.100  
28 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN       148.600  
29 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang       101.800  
30 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục       230.500  Chưa bao gồm hóa chất. 
31 02.0233.0158 Rửa bàng quang Rửa bàng quang       230.500  Chưa bao gồm hóa chất. 
32 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày       101.800  
33 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung thuốc cấp cứu         27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
34 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần       373.600  
35 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn         58.400  
36 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp       532.500  Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 
37 03.0133.0210 Thông tiểu Thông tiểu       101.800  
38 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày       101.800  
39 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn         92.400  
40 03.0179.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân         92.400  
41 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ Điện châm điều trị teo cơ         78.300  
42 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não Điện châm điều trị bại não         78.300  
43 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Điện châm điều trị bệnh tự kỷ         78.300  
44 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai Điện châm điều trị chứng ù tai         78.300  
45 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ Điện châm điều trị mất ngủ         78.300  
46 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress Điện châm điều trị stress         78.300  
47 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính         78.300  
48 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh         78.300  
49 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo         78.300  
50 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi Điện châm điều trị sụp mi         78.300  
51 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Điện châm điều trị bệnh hố mắt         78.300  
52 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn Điện châm điều trị thất ngôn         78.300  
53 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc Điện châm điều trị nôn nấc         78.300  
54 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón Điện châm điều trị táo bón         78.300  
55 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm Điện châm điều trị đái dầm         78.300  
56 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Điện châm điều trị viêm Amidan cấp         78.300  
57 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống         78.300  
58 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Điện châm điều trị giảm đau do Zona         78.300  
59 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị viêm mũi xoang         78.300  
60 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp Điện châm điều trị tăng huyết áp         78.300  
61 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp         78.300  
62 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic Điện châm điều trị chứng tic         78.300  
63 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em         76.000  
64 03.0613.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ         76.000  
65 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu         76.000  
66 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm         76.000  
67 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc       727.900  
68 03.1659.0738 Cắt bỏ chắp có bọc Cắt bỏ chắp có bọc         85.500  
69 03.1663.0768 Khâu da mi Khâu da mi    1.595.200  
70 03.1693.0738 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc         85.500  
71 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Cắt chỉ khâu da         40.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
72 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ răng vĩnh viễn lung lay       110.600  
73 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn       217.200  
74 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp       245.500  
75 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp       245.500  
76 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant       245.500  
77 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)       245.500  
78 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa         46.600  
79 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa         46.600  
80 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)       280.500  
81 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm       110.800  
82 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai         70.300  
83 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Chọc hút dịch tụ huyết vành tai         64.300  
84 03.2119.0505 Trích nhọt ống tai ngoài Trích nhọt ống tai ngoài       218.500  
85 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng         43.100  
86 03.2191.0898 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng         27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
87 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ       194.700  
88 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo       653.700  
89 03.2357.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân         92.400  
90 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn         92.400  
91 03.2387.0212 Tiêm trong da Tiêm trong da         15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
92 03.2388.0212 Tiêm dưới da Tiêm dưới da         15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
93 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Tiêm bắp thịt         15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
94 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch         15.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
95 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch         25.100  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 
96 03.3817.0505 Trích áp xe phần mềm lớn Trích áp xe phần mềm lớn       218.500  
97 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm       269.500  
98 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ         40.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
99 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm       194.700  
100 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai       342.000  
101 03.3841.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay       372.700  
102 03.3842.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay       372.700  
103 03.3843.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay       372.700  
104 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu       434.600  
105 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu       434.600  
106 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay       434.600  
107 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay       372.700  
108 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V       372.700  
109 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay       372.700  
110 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay       372.700  
111 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay       372.700  
112 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay       372.700  
113 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles       372.700  
114 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles       242.400  
115 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay       192.400  
116 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân       372.700  
117 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân       372.700  
118 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày       372.700  
119 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân       257.000  
120 03.3871.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót       167.000  
121 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân       257.000  
122 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trật khớp xương đòn       434.600  
123 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm       434.600  
124 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân       282.000  
125 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ Trích rạch áp xe nhỏ       218.500  
126 03.3910.0505 Trích hạch viêm mủ Trích hạch viêm mủ       218.500  
127 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ         64.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
128 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Điện châm điều trị di chứng bại liệt         78.300  
129 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chi trên         78.300  
130 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Điện châm điều trị liệt chi dưới         78.300  
131 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người Điện châm điều trị liệt nửa người         78.300  
132 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ         78.300  
133 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Điện châm điều trị đau thần kinh toạ         78.300  
134 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị giảm khứu giác         78.300  
135 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp         78.300  
136 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng         78.300  
137 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp         78.300  
138 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu         78.300  
139 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V         78.300  
140 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên         78.300  
141 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V         78.300  
142 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp         78.300  
143 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác Điện châm điều trị lác         78.300  
144 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực Điện châm điều trị giảm thị lực         78.300  
145 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị hội chứng tiền đình         78.300  
146 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực Điện châm điều trị giảm thính lực         78.300  
147 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi         78.300  
148 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta         78.300  
149 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Điện châm điều trị cơn đau quặn thận         78.300  
150 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp         78.300  
151 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ Điện châm điều trị viêm phần phụ         78.300  
152 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện         78.300  
153 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa         78.300  
154 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Điện châm điều trị rối loạn cảm giác         78.300  
155 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Điện châm điều trị bí đái         78.300  
156 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật         78.300  
157 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm Điện châm điều trị cảm cúm         78.300  
158 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não         78.300  
159 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau răng         78.300  
160 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản Điện châm điều trị hen phế quản         78.300  
161 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị huyết áp thấp         78.300  
162 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn         78.300  
163 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn Điện châm điều trị đau ngực sườn         78.300  
164 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh         78.300  
165 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hóa khớp Điện châm điều trị thoái hóa khớp         78.300  
166 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Điện châm điều trị đau lưng         78.300  
167 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Điện châm điều trị đau mỏi cơ         78.300  
168 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai         78.300  
169 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Điện châm điều trị hội chứng vai gáy         78.300  
170 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt         76.000  
171 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên         76.000  
172 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới         76.000  
173 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người         76.000  
174 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ         76.000  
175 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não         76.000  
176 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên         76.000  
177 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới         76.000  
178 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất         76.000  
179 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai         76.000  
180 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác         76.000  
181 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ         76.000  
182 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh         76.000  
183 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ         76.000  
184 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược         76.000  
185 03.0622.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp         76.000  
186 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ         76.000  
187 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress         76.000  
188 03.0627.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính         76.000  
189 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh         76.000  
190 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V         76.000  
191 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên         76.000  
192 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi         76.000  
193 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp         76.000  
194 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác         76.000  
195 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị         76.000  
196 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình         76.000  
197 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực         76.000  
198 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang         76.000  
199 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản         76.000  
200 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp         76.000  
201 03.0640.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp         76.000  
202 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực         76.000  
203 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn         76.000  
204 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn         76.000  
205 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày         76.000  
206 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc         76.000  
207 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp         76.000  
208 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp         76.000  
209 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng         76.000  
210 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ         76.000  
211 03.0650.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai         76.000  
212 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy         76.000  
213 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic         76.000  
214 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc         76.000  
215 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi         76.000  
216 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta         76.000  
217 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện         76.000  
218 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón         76.000  
219 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa         76.000  
220 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác         76.000  
221 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái         76.000  
222 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật         76.000  
223 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não         76.000  
224 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống         76.000  
225 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật         76.000  
226 03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng         76.000  
227 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng         76.000  
228 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria         76.000  
229 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường         39.900  
230 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt    1.043.500  
231 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo       105.800  
232 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo         41.200  
233 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp         60.000  
234 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc         71.500  
235 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)       112.500  
236 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau       139.000  
237 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước       139.000  
238 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)       286.500  
239 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm       771.000  
240 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm       771.000  
241 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm    2.928.100  
242 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm    2.928.100  
243 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm    3.228.100  
244 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu    2.767.900  
245 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn       218.500  
246 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay    3.226.900  
247 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản       269.500  
248 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy         14.100  
249 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản Chăm sóc lỗ mở khí quản         64.300  
250 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút nước tiểu trên xương mu       126.700  
251 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu       152.000  
252 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường         16.000  
253 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc         99.400  
254 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc       946.900  
255 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc       359.500  
256 03.1663.0769 Khâu da mi Khâu da mi       897.100  
257 03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai       530.700  
258 03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai       170.600  
259 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ       269.500  
260 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ       289.500  
261 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ       354.200  
262 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm       354.200  
263 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ         64.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
264 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ         89.500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
265 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ       121.400  
266 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ       148.600  
267 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ       193.600  
268 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ       275.600  
269 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm       289.500  
270 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai       187.000  
271 03.3841.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay       300.100  
272 03.3842.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay       300.100  
273 03.3843.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay       300.100  
274 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu       256.600  
275 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu       256.600  
276 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay       256.600  
277 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay       300.100  
278 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V       300.100  
279 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay       242.400  
280 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay       242.400  
281 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay       242.400  
282 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay       242.400  
283 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay       257.000  
284 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân       372.700  
285 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân       300.100  
286 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân       300.100  
287 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân       300.100  
288 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày       300.100  
289 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân       192.400  
290 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân       192.400  
291 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trật khớp xương đòn       256.600  
292 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm       256.600  
293 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân       182.000  
294 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ         89.500  
295 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ       121.400  
296 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ       148.600  
297 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ       193.600  
298 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ       275.600  
299 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn       458.200  
300 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]       130.600  
301 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]       262.900  
302 11.0006.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em    1.607.200  
303 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em       458.200  
304 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]       130.600  
305 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể       262.900  
306 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép       648.200  
307 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu       213.400  
308 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn    2.566.900  
309 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em    2.566.900  
310 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn    2.595.900  
311 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em    2.595.900  
312 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng         25.100  
313 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín    3.683.600  
314 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín    3.683.600  
315 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thay băng điều trị vết thương mạn tính       279.500  
316 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa                -    Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.  
317 13.0028.0617 Giác hút Giác hút    1.141.900  
318 13.0029.0716 Soi ối Soi ối         55.100  
319 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo    1.663.600  
320 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)       700.200  
321 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm       786.700  
322 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn         94.600  
323 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ       376.500  
324 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Khâu vòng cổ tử cung       582.500  
325 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung       139.000  
326 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn Trích áp xe tầng sinh môn       873.000  
327 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo       653.700  
328 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo    2.119.400  
329 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn    1.754.800  
330 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin    1.369.400  
331 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh       885.400  
332 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn       889.700  
333 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Nạo hút thai trứng       914.600  
334 13.0163.0602 Trích áp xe vú Trích áp xe vú       251.500  
335 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung         68.100  
336 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh Rửa dạ dày sơ sinh       152.000  
337 13.0200.0071 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh       248.500  
338   Đặt và tháo dụng cụ tử cung Đặt và tháo dụng cụ tử cung       252.500  
339 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không       429.500  
340 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần       199.700  
341 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không       450.000  
342 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi         40.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
343 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Khâu da mi đơn giản       897.100  
344 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt    1.043.500  
345 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc         71.500  
346 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu da mi đơn giản         40.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
347 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Cấp cứu bỏng mắt ban đầu       344.200  
348 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp         60.000  
349 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Khâu vết rách vành tai       194.700  
350 15.0054.0903 Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]       170.600  
351 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Chọc hút dịch vành tai         64.300  
352 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau       139.000  
353 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước       139.000  
354 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]       216.500  
355 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi Lấy dị vật mũi [gây mê]       705.500  
356 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi Lấy dị vật mũi [không gây mê]       213.900  
357 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật họng miệng         43.100  
358 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng         43.100  
359 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản       600.500  
360 15.0220.0206 Thay canuyn Thay canuyn       263.700  
361 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng         27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
362 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng         27.500  Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
363 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]       194.700  
364 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]       269.500  
365 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]       289.500  
366 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]       354.200  
367 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Cắt chỉ sau phẫu thuật         40.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
368 15.0303.0200 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]         64.300  Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
369 15.0303.2047 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]         89.500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
370 15.0303.0202 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]       121.400  
371 15.0303.0204 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]       193.600  
372 15.0303.0205 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]       275.600  
373 15.0304.0505 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ       218.500  
374 16.0057.1032 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Chụp tủy bằng Hydroxit canxi       308.000  
375 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới       178.900  
376 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit       493.500  
377 16.0043.1020 Lấy cao răng Lấy cao răng [hai hàm]       159.100  
378 16.0043.1021 Lấy cao răng Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]         92.500  
379 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite       280.500  
380 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement       280.500  
381 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement       369.500  
382 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite       369.500  
383 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn Nhổ răng vĩnh viễn       239.500  
384 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ răng vĩnh viễn lung lay       110.600  
385 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn       217.200  
386 16.0206.1026 Nhổ răng thừa Nhổ răng thừa       239.500  
387 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp       245.500  
388 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp       245.500  
389 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp       245.500  
390 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant       245.500  
391 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement       245.500  
392 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục       380.100  
393 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa Điều trị tủy răng sữa [một chân]       296.100  
394 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]       415.500  
395 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement       112.500  
396 16.0238.1029 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa         46.600  
397 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa         46.600  
398 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Điều trị bằng Parafin         46.000  
399 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người         51.800  
400 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người         59.300  
401 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động         59.300  
402 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập đứng thăng bằng tĩnh và động         59.300  
403 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Tập đi với thanh song song         33.400  
404 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Tập đi với khung tập đi         33.400  
405 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)         33.400  
406 17.0044.0268 Tập đi với gậy Tập đi với gậy         33.400  
407 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá Tập đi với bàn xương cá         33.400  
408 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)         33.400  
409 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Tập lên, xuống cầu thang         33.400  
410 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)         33.400  
411 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Tập đi với chân giả trên gối         33.400  
412 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Tập đi với chân giả dưới gối         33.400  
413 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động có trợ giúp         59.300  
414 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt         58.600  
415 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)         58.600  
416 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)         58.600  
417 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ         58.600  
418 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)         58.600  
419 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng         58.600  
420 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu         58.600  
421 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa         58.600  
422 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối         58.600  
423 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên         58.600  
424 18.0067.0010 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
425 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
426 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
427 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
428 18.0068.0011 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
429 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
430 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
431 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
432 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
433 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
434 18.0070.0010 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
435 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
436 18.0071.0011 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
437 18.0071.0028 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
438 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
439 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
440 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
441 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
442 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
443 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
444 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm chếch một bên Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
445 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
446 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
447 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
448 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
449 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng  [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
450 18.0077.0010 Chụp X-quang Chausse III Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]          58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
451 18.0077.0028 Chụp X-quang Chausse III Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
452 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
453 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
454 18.0079.0010 Chụp X-quang Stenvers Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
455 18.0079.0028 Chụp X-quang Stenvers Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
456 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
457 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
458 18.0081.2001 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)         16.100  
459 18.0081.2002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]         23.700  
460 18.0082.0010 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
461 18.0082.0028 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
462 18.0083.0014 Chụp X-quang răng toàn cảnh Chụp X-quang răng toàn cảnh         72.300  
463 18.0083.0028 Chụp X-quang răng toàn cảnh Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
464 18.0085.0010 Chụp X-quang mỏm trâm Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
465 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
466 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
467 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
468 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
469 18.0087.0010 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
470 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
471 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
472 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
473 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]       130.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
474 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
475 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
476 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
477 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
478 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
479 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
480 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
481 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
482 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
483 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
484 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
485 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
486 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
487 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
488 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
489 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
490 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
491 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
492 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
493 18.0094.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
494 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
495 18.0094.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
496 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
497 18.0095.0010 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
498 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
499 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
500 18.0096.0011 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
501 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
502 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
503 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
504 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]       130.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
505 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
506 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
507 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
508 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300 Áp dụng cho 01 vị trí
509 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
510 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
511 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
512 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
513 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
514 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
515 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
516 18.0101.0010 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
517 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
518 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
519 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
520 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
521 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
522 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
523 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
524 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
525 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
526 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
527 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
528 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
529 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
530 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
531 18.0105.0010 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
532 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
533 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
534 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
535 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
536 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
537 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
538 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
539 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
540 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
541 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
542 18.0108.0010 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
543 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
544 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
545 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
546 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
547 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
548 18.0110.0010 Chụp X-quang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
549 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
550 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
551 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
552 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
553 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
554 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
555 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
556 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
557 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
558 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
559 18.0113.0011 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
560 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
561 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
562 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
563 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
564 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
565 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
566 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
567 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
568 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
569 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
570 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
571 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
572 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
573 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
574 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
575 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
576 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
577 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
578 18.0119.0010 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
579 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
580 18.0119.0013 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
581 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
582 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
583 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
584 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
585 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
586 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300 Áp dụng cho 01 vị trí
587 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300 Áp dụng cho 01 vị trí
588 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]         73.300 Áp dụng cho 01 vị trí
589 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]       105.300 Áp dụng cho 01 vị trí
590 18.0122.0011 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
591 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]         77.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
592 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]         73.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
593 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]       105.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
594 18.0123.0010 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]         58.300  Áp dụng cho 01 vị trí 
595 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]         64.300  Áp dụng cho 01 vị trí 

Số lượt truy cập:

Trực tuyến: